Có 1 kết quả:
磨嘴皮子 mó zuǐ pí zi ㄇㄛˊ ㄗㄨㄟˇ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wear out the skin of one's teeth (idiom); pointlessly blather
(2) to talk incessant nonsense
(3) blah blah
(2) to talk incessant nonsense
(3) blah blah
Bình luận 0